Thông số đo SpO2 |
Phạm vi đo: |
0 ... 100% SpO2 |
Dải hiển thị: |
0 ... 99% SpO2 |
Độ phân dải: |
1% |
Độ chính xác SpO2 tương ứng với khoảng giá trị đo: |
Đối với người trưởng thành/trẻ em: 70% … 100% sai số ± 2% 70% … 100% sai số ± 3% (artifacts) 0% … 69% : Không xác định Đối với trẻ sơ sinh: 70% … 100% sai số ± 3% 0% … 69% : Không xác định |
Thông số đo nhịp tim |
Dải đo: |
30... 250 (nhịp/phút) |
Độ phân dải: |
1 bpm |
Độ chính xác nhịp mạch: |
± 1% : 30... 250 (nhịp/phút) |
Tốc độ nhịp mạch: |
20... 300 nhịp/phút (bpm) |
Chỉ số PI: |
0.05%... 20% |
Tham số hiển thị |
|
Giá trị SpO2, nhịp tim, phạm vi đo SpO2, phạm vi đo nhịp tim, trạng thái Pin, chỉ số PI, trạng thái cảnh báo, dạng sóng SpO2 và ECG (chọn lựa), ngày và giờ hiện hành. |
Cảnh báo |
|
Hiển thị cảnh báo bằng âm thanh và/hoặc hình ảnh. Các tham số cảnh báo: có thể tắt/bật độc lập. Các giới hạn cảnh báo có thể điều chỉnh được. SpO2 với các mức khác nhau, nhịp tim, chỉ thị pin, tuột cảm biến. Báo sử dụng nguồn bằng đèn LED. |
Lưu trữ |
Bộ nhớ: |
20 ngày tại khoảng 10 giây |
Hiển thị: |
đồ họa |
Giao tiếp: |
USB truyền dữ liệu |
Thẻ nhớ SD: |
Lưu dữ liệu |
Hiển thị |
Kích thước màn hình: |
3.2 inches (400 x 240), loại: Graphic LCD TFT |
Tham số hiển thị: |
1 dạng sóng SpO2, giá trị đo SpO2, giá trị chỉ số PI Nhịp tim hiện thời, 1 dạng sóng ECG (tùy chọn) |
ECG (tùy chọn) |
Tốc độ nhịp tim: |
20... 300 nhịp/phút (bpm) |
Biên độ tín hiệu: |
± 0.15 mV... ± 5 mV |
Dải đo: |
30... 25 (nhịp/phút) |
Độ phân dải: |
1 bpm |
Độ chính xác nhịp tim: |
± 1% trong dải 30... 250 bpm |
Điện cực: |
Hỗ trợ: 3/5 điện cực (mặc định: 3 điện cực) |
Dạng sóng hiển thị: |
Đối với 3 điện cực: Hiển thị 1 đạo trình bầt kỳ trong số 3 đạo trình: I, II, III Đối với 5 điện cực: Hiển thị 1 đạo trình bất kỳ trong số 7 đạo trình: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1. |
Ghi dữ liệu ra thẻ nhớ: |
1 kênh sử dụng thẻ nhớ SD 8 Gbits: 240 giờ tại tốc độ lấy mẫu 500 Hz. |
Tần số lấy mẫu: |
Từ 500 Hz |
Phạm vi tần số: |
0.05 Hz … 150 Hz |
Độ phân dải số: |
0.32 μV (2.5V / 24-bit) |
Hiển thị thông tin phân tích ECG: |
Biên độ đoạn ST (mV) Các khoảng thời gian (ms): PR, QRS, ST, QT/QTc (chọn lựa tốc độ nhịp tim) |
Hiển thị trạng thái: |
Tuột điện cực, lỗi mạch điện tử, tỷ lệ tín hiệu (zoom), trạng thái ghi/dừng. |
Nguồn điện cung cấp |
Điện áp vào AC: |
100-240VAC, 50/60 Hz |
Pin sạc: |
Kiểu Pin Li-Ion; 9.6V, 5.5A; thời gian hoạt động liên tục khoảng 12 giờ. |
Công suất tiêu thụ tối đa: |
35 W (khi chạy nguồn AC) |
Cầu chì bảo vệ: |
5A |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ môi trường: |
0... 40°C (32... 104°F) |
Độ ẩm: |
5... 95% ở 40°C (không đọng sương) |
Yêu cầu lưu trữ, bảo quản |
Nhiệt độ tối đa: |
70°C (158°F) ở độ ẩm 95% |
Nhiệt độ tối thiểu: |
-20°C (-40°F) ở độ ẩm 15% |
Pin: |
-20°C... 60°C (-4°F... 140°F) |
Đặc điểm điện, cơ khí |
Trọng lượng: |
1.650 g |
Kích thước: |
210 mm x 260 mm x 95 mm |
Tiêu chuẩn an toàn |
|
IEC 61601-1-1 TCVN 6916-1:2008; TCVN 7303-1:2003 TCVN 7303-2-25:2003 |
Cấu hình |
Máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn. |
Mã đặt hàng |
VMO-132-00-0000 |
Máy chính, tiếng Việt |
Phụ kiện, phần mềm tiêu chuẩn |
001-03-0006 |
Cảm biến SpO2 dùng cho người trưởng thành loại 3m. |
001-02-0035 |
Pin Li-Ion; 9.6V, 5.5A; thời gian hoạt động liên tục 4 giờ. |
001-07-1010 |
Phần mềm khử Artifact cho SpO2. Tài liệu hướng dẫn sử dụng. |
Phụ kiện, phần mềm tùy chọn |
001-03-0005 |
Cảm biến SpO2 dùng cho người trưởng thành loại 1m. |
001-03-0007 |
Cảm biến SpO2 trẻ em loại 1m. |
001-03-0008 |
Cảm biến SpO2 trẻ em loại 3m. |
001-03-0009 |
Cảm biến SpO2 trẻ sơ sinh loại 1m. |
001-03-0010 |
Cảm biến SpO2 trẻ sơ sinh loại 3m. |
001-05-0022 |
Thẻ nhớ SD. |
001-06-0020 |
Máy in. |
001-08-1014 |
Ngôn ngữ bổ sung thứ 2 ngoài tiếng Việt. |
001-03-0001 |
Cảm biến ECG 3 điện cực |
001-03-0002 |
Cảm biến ECG 5 điện cực |
001-07-1001 |
Phần mềm phân tích ECG cho các khoảng PQ, QRS, ST, QT/QTc. |
001-07-1003 |
Phần mềm chẩn đoán ECG mức cơ bản (Basic). |